Có 1 kết quả:
失身 shī shēn ㄕ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's virginity
(2) to lose one's chastity
(2) to lose one's chastity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0